Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên chúa giáo
* noun
- christianism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên chúa giáo
- catholicism; catholic|= giáo hội thiên chúa giáo la mã roman catholic church|= tín đồ thiên chúa giáo catholic
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa tính đến
-
chưa tốt
-
chưa trả
-
chưa trả hết
-
chưa trả thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên chúa giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chưa tính đến
- chưa tốt
- chưa trả
- chưa trả hết
- chưa trả thù