Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện căn
- root of innate goodness|= thiện căn ở tại lòng ta the good has its root in our hearts; the root of innate goodness lies within our hearts
* Từ tham khảo/words other:
-
siêng năng
-
siết
-
siết chặt
-
siết chặt hàng ngũ
-
siết cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện căn
* Từ tham khảo/words other:
- siêng năng
- siết
- siết chặt
- siết chặt hàng ngũ
- siết cổ