Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêm thiếp
- doze, slumber, be the sleep of death
* Từ tham khảo/words other:
-
việc nhà
-
việc nhục nhã
-
việc nổi bật nhất
-
việc nối lại tình hữu nghị
-
việc nội trợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêm thiếp
* Từ tham khảo/words other:
- việc nhà
- việc nhục nhã
- việc nổi bật nhất
- việc nối lại tình hữu nghị
- việc nội trợ