Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư
* noun
-engineer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kỹ sư
- engineer|= tôi phải mất sáu năm mới được làm kỹ sư it took me six years to become an engineer|= cần tuyển hai kỹ sư và hai thông dịch viên vacancies for two engineers and two interpreters
* Từ tham khảo/words other:
-
cải xoong
-
cái xuất sắc
-
cái xúc trứng tráng
-
cái yếm dãi
-
calamin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư
* Từ tham khảo/words other:
- cải xoong
- cái xuất sắc
- cái xúc trứng tráng
- cái yếm dãi
- calamin