Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích đổ máu
* dtừ|- bloodiness; * phó từ bloodily|* ttừ|- bloody
* Từ tham khảo/words other:
-
vô cùng nhỏ
-
vô cùng tận
-
vô cùng thích thú
-
vô cùng to lớn
-
vô cùng xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích đổ máu
* Từ tham khảo/words other:
- vô cùng nhỏ
- vô cùng tận
- vô cùng thích thú
- vô cùng to lớn
- vô cùng xấu