Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miếng đất
- piece/plot of land|= một miếng đất bỏ trống/cất nhà a vacant/building plot
* Từ tham khảo/words other:
-
thể hiện một chuyện
-
thể hiện ra ngoài
-
thế hiệu
-
thế hiệu cao
-
thế hiệu dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miếng đất
* Từ tham khảo/words other:
- thể hiện một chuyện
- thể hiện ra ngoài
- thế hiệu
- thế hiệu cao
- thế hiệu dịch