Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thìa hớt bọt
* dtừ|- skimmer
* Từ tham khảo/words other:
-
cho giải ngũ
-
chỗ giầm đay gai
-
chỗ giậm nhảy
-
chỗ giam những người bị bắt
-
chỗ giãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thìa hớt bọt
* Từ tham khảo/words other:
- cho giải ngũ
- chỗ giầm đay gai
- chỗ giậm nhảy
- chỗ giam những người bị bắt
- chỗ giãn