thí nghiệm | * noun - experiment * verb - to experiment |
thí nghiệm | - to experiment; to test|= làm thí nghiệm hóa học to carry out a chemistry experiment; to conduct a chemistry experiment|= thí nghiệm một kỹ thuật mới to experiment with a new technique |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thành lập gia đình
- chúa thánh thần
- chưa thanh toán
- chưa thạo
- chưa tháo đạn