Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thí mạng
* verb
- to risk one's life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thí mạng
- to risk one's life; at the risk of one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thành hình
-
chưa thành lập gia đình
-
chúa thánh thần
-
chưa thanh toán
-
chưa thạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thí mạng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thành hình
- chưa thành lập gia đình
- chúa thánh thần
- chưa thanh toán
- chưa thạo