Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi lại
- to take a make-up; to sit/take an exam again; to resit/retake a test|= ngày mai nó phải thi lại môn toán/anh văn he has to retake his mathematics/english test tomorrow|= bạn thi lại bao nhiêu môn? how many resits/retakes do you have?
* Từ tham khảo/words other:
-
than gầy
-
thân gia
-
thân già
-
thân giải
-
thân giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi lại
* Từ tham khảo/words other:
- than gầy
- thân gia
- thân già
- thân giải
- thân giao