Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi ân
- to do a favour
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ chính trị
-
thái độ đạo đức giả
-
thái độ dè dặt
-
thái độ diễn biến
-
thái độ độc lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi ân
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ chính trị
- thái độ đạo đức giả
- thái độ dè dặt
- thái độ diễn biến
- thái độ độc lập