Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thêu dệt
- adorn, embellish (a story etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận nghịch
-
thuận nhận
-
thuần nhất
-
thuận nhất
-
thuần phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thêu dệt
* Từ tham khảo/words other:
- thuận nghịch
- thuận nhận
- thuần nhất
- thuận nhất
- thuần phác