Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thèn thẹn
- a little shy, sheepish
* Từ tham khảo/words other:
-
nụ hôn từ biệt
-
nụ hôn tử thần
-
nụ hồng
-
nữ hướng dẫn viên
-
nữ hướng đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thèn thẹn
* Từ tham khảo/words other:
- nụ hôn từ biệt
- nụ hôn tử thần
- nụ hồng
- nữ hướng dẫn viên
- nữ hướng đạo