Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh vật
* noun
- living thing, creature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sinh vật
- creature; living being; organism
* Từ tham khảo/words other:
-
chốc lỡ
-
chốc lở
-
chọc mạnh
-
chóc mòng
-
chốc mòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh vật
* Từ tham khảo/words other:
- chốc lỡ
- chốc lở
- chọc mạnh
- chóc mòng
- chốc mòng