Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
then ngang
- horizontal bar (closing a door)
* Từ tham khảo/words other:
-
cực đối
-
cục đờm
-
cục đông
-
cực đông
-
cúc dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
then ngang
* Từ tham khảo/words other:
- cực đối
- cục đờm
- cục đông
- cực đông
- cúc dục