Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ vàng
- (bóng đá) yellow card|= bị phạt thẻ vàng to have one's name taken
* Từ tham khảo/words other:
-
không thính
-
không thịnh vượng
-
không thiu
-
không thở được
-
không thở được nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ vàng
* Từ tham khảo/words other:
- không thính
- không thịnh vượng
- không thiu
- không thở được
- không thở được nữa