Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa một vật gì ra thử
* thngữ|- to give something a whirl
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng giấy
-
vang giời
-
vầng hào quang
-
vãng hát
-
vàng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa một vật gì ra thử
* Từ tham khảo/words other:
- vàng giấy
- vang giời
- vầng hào quang
- vãng hát
- vàng hồ