Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng bán cầu
- two hemispheres
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh thủ sự đồng tình
-
tránh thụ thai
-
tranh thủ thời gian
-
tranh thuỷ mặc
-
tránh tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng bán cầu
* Từ tham khảo/words other:
- tranh thủ sự đồng tình
- tránh thụ thai
- tranh thủ thời gian
- tranh thuỷ mặc
- tránh tiếng