Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thệ ước
- vow, oath; an agreement on oath
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng khàn
-
giọng khàn khàn
-
giống khỉ
-
giống khỉ manac
-
giọng khoa trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thệ ước
* Từ tham khảo/words other:
- giọng khàn
- giọng khàn khàn
- giống khỉ
- giống khỉ manac
- giọng khoa trương