Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể tình
- understand sb's situation, feel (for)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc trác táng ầm ĩ
-
cuộc trác tráng
-
cuộc tranh cãi
-
cuộc tranh chấp
-
cuộc tranh chấp tay đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể tình
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc trác táng ầm ĩ
- cuộc trác tráng
- cuộc tranh cãi
- cuộc tranh chấp
- cuộc tranh chấp tay đôi