Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi dài
* dtừ|- long-windedness|* ttừ|- longish
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đầu trang
-
chủ đầu tư
-
chủ đề
-
chủ đề quán xuyến
-
chữ đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi dài
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đầu trang
- chủ đầu tư
- chủ đề
- chủ đề quán xuyến
- chữ đệm