Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghi lòng
- Engrave on one's heart
=Ghi lòng tạc dạ + To engrave forever on one ' s heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghi lòng
- engrave on one's heart|= ghi lòng tạc dạ to engrave forever on one ' s heart
* Từ tham khảo/words other:
-
bọ da
-
bộ da chó biển
-
bộ da chuột hải ly
-
bộ da dê mới đẻ
-
bỏ đá lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghi lòng
* Từ tham khảo/words other:
- bọ da
- bộ da chó biển
- bộ da chuột hải ly
- bộ da dê mới đẻ
- bỏ đá lát