Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể thao
* noun
- sports
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể thao
- sport|= bà ấy chơi thể thao nhiều she does a lot of sport|= anh có chơi môn thể thao nào không? do you play/practise any sport?|- sporting|= tinh thần thể thao sporting spirit; sportsmanship
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nhận
-
chưa nhẵn mặt
-
chúa nhật
-
chưa nhổ
-
chưa nhổ lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể thao
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nhận
- chưa nhẵn mặt
- chúa nhật
- chưa nhổ
- chưa nhổ lông