Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế sự
* noun
- world affairs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thế sự
* dtừ|- world affairs; state of affairs; the affairs of this world
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ôi
-
chưa phải là tuyệt vọng
-
chưa phai mờ
-
chưa phát triển
-
chưa phỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế sự
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ôi
- chưa phải là tuyệt vọng
- chưa phai mờ
- chưa phát triển
- chưa phỉ