Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể nghiệm
* verb
- experience
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thể nghiệm
* dtừ|- experience; experiment, test; be felt, be convinced by one's own experrience
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa ngục
-
chưa nguôi
-
chưa nhận
-
chưa nhẵn mặt
-
chúa nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chúa ngục
- chưa nguôi
- chưa nhận
- chưa nhẵn mặt
- chúa nhật