Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thề
* verb
- to swear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thề
- to pledge; to vow; to swear; to take/swear an oath|= thề danh dự to swear on one's honour|= thề trung thành với ai to swear allegiance to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chua me đất
-
chưa mòn
-
chùa một cột
-
chừa một thói quen
-
chứa muối mặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thề
* Từ tham khảo/words other:
- chua me đất
- chưa mòn
- chùa một cột
- chừa một thói quen
- chứa muối mặn