Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chừa một thói quen
* thngữ|- to snap out of it
* Từ tham khảo/words other:
-
phá sập
-
pha sau
-
pha sữa
-
phá tan
-
phá tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chừa một thói quen
* Từ tham khảo/words other:
- phá sập
- pha sau
- pha sữa
- phá tan
- phá tán