Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thệ chứng
- evidence offered under oath
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc dục
-
sặc gạch
-
sắc giới
-
sắc hồng hào
-
sắc hồng hào khỏe mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thệ chứng
* Từ tham khảo/words other:
- sắc dục
- sặc gạch
- sắc giới
- sắc hồng hào
- sắc hồng hào khỏe mạnh