Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ đáng yêu
* dtừ|- niceness, sweetness, loveliness
* Từ tham khảo/words other:
-
người đầu bò đầu bướu
-
người đầu cơ
-
người đầu cơ chứng khoán
-
người đầu cơ cổ phần
-
người đầu cơ giá lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ đáng yêu
* Từ tham khảo/words other:
- người đầu bò đầu bướu
- người đầu cơ
- người đầu cơ chứng khoán
- người đầu cơ cổ phần
- người đầu cơ giá lên