Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế chỗ
- to take the place of somebody/something; to supersede; to replace
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt sần
-
mắt sáng
-
mắt sáng long lanh
-
mặt sấp
-
mạt sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt sần
- mắt sáng
- mắt sáng long lanh
- mặt sấp
- mạt sát