Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế chấp
- to put something in pledge; to give something as security/a guarantee; to mortgage|= anh có cái gì thế chấp hay không? have you anything to put up as security?|= anh thế chấp cái gì để vay tiền? what security do you have for the loan?
* Từ tham khảo/words other:
-
có mưu đồ
-
có mưu đồ ám hại
-
có mưu đồ chiếm đoạt
-
có mưu tính trước
-
cố nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế chấp
* Từ tham khảo/words other:
- có mưu đồ
- có mưu đồ ám hại
- có mưu đồ chiếm đoạt
- có mưu tính trước
- cố nài