Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay phiên
* verb
- to rotate, to do by turns
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thay phiên
- to relieve; to take over from somebody|= anh phải vào thay phiên cho cô ấy đi ăn cơm you must take over from her so that she goes to lunch|- xem thay phiên nhau
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa cháy
-
chữa chạy
-
chưa chế biến
-
chưa chế sẵn
-
chưa chi đã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay phiên
* Từ tham khảo/words other:
- chữa cháy
- chữa chạy
- chưa chế biến
- chưa chế sẵn
- chưa chi đã