Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấy ghê ghê
* nđtừ|- freeze
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng cực
-
vòng cung
-
vọng cung
-
vòng cuộn
-
vòng đai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấy ghê ghê
* Từ tham khảo/words other:
- vòng cực
- vòng cung
- vọng cung
- vòng cuộn
- vòng đai