Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãi con
- như nhãi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhãi con
- như nhãi|- brat, kid, urchin; mischievous/prankish child, a bundle of mischief
* Từ tham khảo/words other:
-
cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
-
cha mẹ vợ
-
cha mục sư
-
cha nào con nấy
-
chả nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãi con
* Từ tham khảo/words other:
- cha mẹ sinh con, trời sinh tánh
- cha mẹ vợ
- cha mục sư
- cha nào con nấy
- chả nhỏ