Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảy
* adj
- all, every
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảy
* ttừ|- all, every; everything, all people
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chế biến
-
chưa chế sẵn
-
chưa chi đã
-
chưa chia
-
chùa chiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảy
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chế biến
- chưa chế sẵn
- chưa chi đã
- chưa chia
- chùa chiền