Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay da đổi thịt
* nghĩa bóng to change one's look; to change for the better
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ phồng lên
-
chỗ phồng ra
-
cho phủ
-
cho phù hợp
-
chỗ phụ nữ ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay da đổi thịt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ phồng lên
- chỗ phồng ra
- cho phủ
- cho phù hợp
- chỗ phụ nữ ở