Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấu kính khe
- aperture lens
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy không ngâm hồ
-
giấy không thấm nước
-
giấy khước từ
-
giày kịch
-
giấy kiểm dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấu kính khe
* Từ tham khảo/words other:
- giấy không ngâm hồ
- giấy không thấm nước
- giấy khước từ
- giày kịch
- giấy kiểm dịch