thầu | * verb - to contract to take all to pinch |
thầu | - to contract|= bà ấy thầu nấu cơm chay cho các nhân viên theo đạo phật she contracted to prepare vegetarian meals for buddhist employees|= thầu cung cấp điện/nước cho một thành phố đông dân to contract to supply electricity/water to a populous city|- xem nhà thầu|= thầu xây dựng xem thầu khoán 2|= trúng thầu to win a contract for something; to win a contract to do something |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hiểu được
- chưa hiểu thấu
- chưa hoàn thành
- chửa hoang
- chưa hỏng