Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất xuất
- the seven causes of abandoning one's wife (childlessness, adultery, disrespect towards her father-in-law and mother-in-law, quarrelsomeness, theft, jealousy, infectious disease)
* Từ tham khảo/words other:
-
nét xấu
-
nết xấu
-
nét xuống
-
nêu
-
nếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất xuất
* Từ tham khảo/words other:
- nét xấu
- nết xấu
- nét xuống
- nêu
- nếu