Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học giỏi
- to do well in school; to study well; to be a good learner
* Từ tham khảo/words other:
-
vận tải bằng đường thủy
-
vận tải biển
-
vận tải cơ
-
vận tải công cộng
-
vận tải đô thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học giỏi
* Từ tham khảo/words other:
- vận tải bằng đường thủy
- vận tải biển
- vận tải cơ
- vận tải công cộng
- vận tải đô thị