Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thất tín
* verb
- fail to keep one's word
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thất tín
* dtừ|- fail to keep one's word; break one's promise
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa hái
-
chứa hàng
-
chứa hạt giống
-
chưa hề
-
chưa hề có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thất tín
* Từ tham khảo/words other:
- chưa hái
- chứa hàng
- chứa hạt giống
- chưa hề
- chưa hề có