Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa hạt giống
* ttừ|- seminiferous
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng trẻo
-
trang trí
-
trang trí bằng cành cây nhỏ
-
trang trí bằng điêu khắc
-
trang trí bằng đường chỉ vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa hạt giống
* Từ tham khảo/words other:
- trắng trẻo
- trang trí
- trang trí bằng cành cây nhỏ
- trang trí bằng điêu khắc
- trang trí bằng đường chỉ vòng