Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt nơ
* ngđtừ|- knot
* Từ tham khảo/words other:
-
tội ám sát
-
tội ăn cắp
-
tội ăn trộm đồ thờ
-
tồi bại
-
tội báng bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt nơ
* Từ tham khảo/words other:
- tội ám sát
- tội ăn cắp
- tội ăn trộm đồ thờ
- tồi bại
- tội báng bổ