Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt lưng
* noun
- belt waist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắt lưng
- middle; waist|= nước lên tới thắt lưng tôi water came up to my waist; i was up to my waist in water; i was waist-deep in water|- belt; sash; girdle; waist-band|= thắt lưng bằng da a leather belt
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa cũ
-
chưa cứng cáp
-
chúa cứu thế
-
chưa đả động đến
-
chứa đá vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt lưng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cũ
- chưa cứng cáp
- chúa cứu thế
- chưa đả động đến
- chứa đá vôi