Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt lại
- constried|= trái tim bà thắt lại her heart constrieted
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ lộng lẫy
-
vẻ lực lưỡng
-
vẻ mạnh bề ngoài
-
vẻ mảnh dẻ
-
vẻ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt lại
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ lộng lẫy
- vẻ lực lưỡng
- vẻ mạnh bề ngoài
- vẻ mảnh dẻ
- vẻ mặt