thất hứa | - to fail to keep one's word/engagement; to break one's word/promise; to retract one's words; to go back on one's words; to welsh on somebody; to break one's parole; to be untrue to one's promise|= tôi tin chắc cô ta sẽ không thất hứa với bố mẹ mình i'm sure she won't break her words to her parents |
* Từ tham khảo/words other:
- nhai đi nhai lại
- nhại đúng như hệt
- nhai gặm
- nhai lại
- nhại lại