Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm vụ việc phải làm
* dtừ|- business
* Từ tham khảo/words other:
-
mười năm một lần
-
mười nghìn
-
muối ngửi
-
muỗi nhỏ
-
muối ớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm vụ việc phải làm
* Từ tham khảo/words other:
- mười năm một lần
- mười nghìn
- muối ngửi
- muỗi nhỏ
- muối ớt