trả thêm tiền | - to pay extra; to pay a supplement|= muốn giữ chỗ thì phải trả thêm tiền if you want to reserve a seat, you'll have to pay extra|= muốn được phục vụ ăn uống tận phòng ngủ thì phải trả thêm tiền meals taken in the bedroom are charged (for) extra |
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bằng nước
- chữa bằng parafin
- chưa bao giờ
- chưa bão hòa
- chưa bay hết