Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt cổ
* verb
- to hang, to garrotte
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắt cổ
- to garrotte|= thắt cổ tự sát to garrotte oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa công
-
chưa cũ
-
chưa cứng cáp
-
chúa cứu thế
-
chưa đả động đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt cổ
* Từ tham khảo/words other:
- chúa công
- chưa cũ
- chưa cứng cáp
- chúa cứu thế
- chưa đả động đến