Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắt chặt
* verb
- to tighten
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắt chặt
- to tighten|= thắt chặt an ninh chung quanh sân bay to tighten security round an airport|= thắt chặt quan hệ với ai to strengthen ties with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chửa con so
-
chúa công
-
chưa cũ
-
chưa cứng cáp
-
chúa cứu thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắt chặt
* Từ tham khảo/words other:
- chửa con so
- chúa công
- chưa cũ
- chưa cứng cáp
- chúa cứu thế